Bang-quy-doi-DN-sang-Phi

Trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, và hệ thống cấp thoát nước, việc sử dụng đúng đơn vị đo lường đường kính ống là vô cùng quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của các dự án. Hai hệ thống đo lường phổ biến thường được sử dụng là đường kính danh nghĩa (DN) trong hệ mét và Phi (Φ) trong hệ đo lường Anh – Mỹ. Sự khác biệt giữa hai hệ thống này có thể gây khó khăn cho những ai không quen thuộc với chúng, đặc biệt khi cần chuyển đổi giữa các đơn vị. Việc hiểu rõ bảng quy đổi DN sang Phi là cần thiết để tránh những sai sót trong thiết kế, thi công và vận hành các hệ thống ống dẫn. Cùng tìm hiểu chi tiết cách quy đổi 2 đơn vị này trong bài viết dưới đây nhé!

1. DN là gì?

DN, viết tắt của “Diameter Nominal” (đường kính danh nghĩa) là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp ống dẫn và hệ thống ống nước. DN không phải là kích thước thực tế của ống mà là một chỉ số dùng để mô tả kích thước danh nghĩa của các thành phần trong hệ thống đường ống, bao gồm ống, phụ kiện và van. DN được sử dụng rộng rãi trong các tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế, chẳng hạn như tiêu chuẩn ISO, DIN (Đức), và EN (Châu Âu).

Đặc điểm của DN:

  • Đơn vị hệ mét: DN được biểu thị bằng milimét (mm) và là một phần của hệ mét, được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia sử dụng hệ mét.
  • Không phải kích thước thực tế: DN không đại diện cho kích thước bên trong hoặc bên ngoài thực tế của ống mà là một giá trị danh nghĩa để thống nhất và đơn giản hóa việc mô tả kích thước.
  • Tiêu chuẩn quốc tế: DN là một phần của các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 6708, DIN 2403, và EN 10255. Những tiêu chuẩn này giúp đảm bảo sự tương thích giữa các thành phần của hệ thống ống từ các nhà sản xuất khác nhau.

Ví dụ:

  • DN 15: Thường được hiểu là đường kính danh nghĩa 15 mm, mặc dù kích thước thực tế của đường kính trong hoặc ngoài của ống có thể khác biệt.
  • DN 100: Đại diện cho đường kính danh nghĩa 100 mm, nhưng kích thước thực tế của ống có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn phụ thuộc vào độ dày của ống và tiêu chuẩn sản xuất cụ thể.
Giai-thich-chi-tiet-DN-la-gi
Đơn vị DN

2. Phi (Ø) là gì?

Phi (Ø) là một ký hiệu kỹ thuật được sử dụng để chỉ đường kính của ống, trục, vòng bi, và các chi tiết hình trụ khác. Ký hiệu này phổ biến trong các bản vẽ kỹ thuật và tài liệu kỹ thuật để chỉ ra kích thước đường kính của các vật thể hình trụ.

Đặc Điểm Của Phi (Ø):

  1. Biểu thị đường kính: Phi (Ø) được sử dụng để biểu thị đường kính ngoài hoặc trong của một vật thể hình trụ, như ống hoặc trục.
  2. Đơn vị đo lường: Kích thước được ký hiệu bằng phi thường được đo bằng milimét (mm) trong hệ mét hoặc inch trong hệ đo lường Anh – Mỹ.
  3. Ký hiệu kỹ thuật: Ký hiệu Ø được đặt trước con số chỉ kích thước để cho biết rằng con số đó đại diện cho đường kính. Ví dụ, Ø20 mm có nghĩa là đường kính 20 mm.

Ví dụ:

  • Ø20 mm: Đây là cách viết ngắn gọn để chỉ ra rằng đường kính của vật thể là 20 mm.
  • Ø1 inch: Trong hệ đo lường Anh – Mỹ, ký hiệu này chỉ ra rằng đường kính của vật thể là 1 inch.

Phi (Ø) là một đơn vị rất quan trọng bởi nó biểu thị chính xác kích thước đường kính trong các bản vẽ kỹ thuật và tài liệu kỹ thuật. Điều này giúp các kỹ sư, nhà thiết kế và thợ cơ khí dễ dàng hiểu và tuân thủ các thông số kỹ thuật, đảm bảo rằng các thành phần sẽ phù hợp và hoạt động đúng cách khi được lắp ráp.

Giai-thich-chi-tiet-ve-ki-hieu-Phi
Giải thích chi tiết về kí hiệu Phi

3. Bảng quy đổi DN sang Phi

Bảng quy đổi DN và Phi là dưới đây chắc chắn sẽ hữu ích với bạn trong nhiều lĩnh vực từ kỹ thuật đến tiêu dùng, đảm bảo thông số quy đổi chính xác, bạn hoàn toàn có thể áp dụng các thông số kỹ thuật nhanh chóng.

Bang-quy-doi-DN-sang-Phi
Sử dụng bảng quy đổi để chuyển đổi DN và Phi nhanh chóng.

Dưới đây là bảng quy đổi DN sang Phi kích thước ống từ đường kính danh nghĩa (DN) sang đường kính ngoài (phi) trong cả đơn vị milimét (mm) và inch.

DN Phi (Ø) mm Phi (Ø) inch
DN 6 Ø 10.2 mm Ø 0.40 inch
DN 10 Ø 17.3 mm Ø 0.68 inch
DN 15 Ø 21.7 mm Ø 0.85 inch
DN 20 Ø 27.2 mm Ø 1.07 inch
DN 25 Ø 34.0 mm Ø 1.34 inch
DN 32 Ø 42.7 mm Ø 1.68 inch
DN 40 Ø 48.8 mm Ø 1.92 inch
DN 50 Ø 60.5 mm Ø 2.38 inch
DN 65 Ø 76.3 mm Ø 3.00 inch
DN 80 Ø 89.0 mm Ø 3.50 inch
DN 100 Ø 114.3 mm Ø 4.50 inch

Ví dụ:

  • Dn 20 là phi bao nhiêu: Ống DN 20 có đường kính ngoài là 27.2 mm hoặc khoảng 1.07 inch
  • Dn25 là Phi bao nhiêu: Ống DN 25 có đường kính ngoài là 34.0 mm hoặc khoảng 1.34 inch
  • Dn50 là Phi bao nhiêu: Ống DN 50 có đường kính ngoài là 60.5 mm hoặc khoảng 2.38 inch.

Trong cùng chủ đề về đổi đơn vị đo chiều dài, bên cạnh dn, phi còn có các đơn vị đo chiều dài phổ biến khác trong thực tế. Bạn có thể tham khảo ví dụ quy đổi một số đơn vị chiều khác trong bài viết sau đây:

Cách đổi 1 dặm Trung Quốc sang km CHÍNH XÁC nhất

Cách quy đổi nanomet và micromet: Công thức và bảng chuyển đổi CHUẨN

Bảng quy đổi từ đường kính danh nghĩa (DN) sang đường kính ngoài (Phi) là một cẩm nang xách tay quan trọng giúp kỹ sư, nhà thiết kế và các chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí và hệ thống nước dễ dàng chuyển đổi giữa các đơn vị khi cần thiết. Thông qua bảng quy đổi DN sang Phi, bạn có thể nhanh chóng xác định kích thước ngoài của ống dựa trên đường kính danh nghĩa đã quy định. Từ đó, các chuyên gia có thể tự tin hơn trong quá trình thiết kế, xây dựng và bảo trì các hệ thống ống, đóng góp vào sự phát triển bền vững và an toàn của cơ sở hạ tầng kỹ thuật. Đừng quên truy cập website baobinhduong để tìm hiểu thêm cách quy đổi các đơn vị đo lường khác nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *